Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trả ân

Academic
Friendly

Từ "trả ân" trong tiếng Việt có nghĩađáp lại sự giúp đỡ, sự tốt bụng hay lòng tốt của người khác. Khi ai đó đã giúp đỡ hoặc đã làm điều tốt cho bạn, bạn có thể "trả ân" bằng cách giúp đỡ họ lại hoặc thể hiện lòng biết ơn của mình.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Trả ân" hành động đáp lại một ân huệ, một sự giúp đỡ người khác đã dành cho mình. Đây một hành động thể hiện sự biết ơn tôn trọng.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi sẽ trả ân cho bạn bạn đã giúp tôi trong lúc khó khăn."
    • Câu phức: "Sau khi nhận được sự giúp đỡ từ tổ chức từ thiện, tôi đã quyết định tham gia hoạt động của họ để trả ân."
  3. Biến thể của từ:

    • "Trả ơn": Đây một cách nói khác ý nghĩa tương tự. "Trả ơn" thường được dùng nhiều hơn phổ biến hơn trong văn nói.
    • "Ân nghĩa": danh từ chỉ sự giúp đỡ, lòng tốt người khác đã dành cho mình.
  4. Nghĩa khác nhau:

    • "Trả ân" có thể được hiểu một hành động cụ thể, trong khi "trả ơn" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ hành động còn có thể thái độ hay tình cảm.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Đền ơn": Nghĩa tương tự như "trả ơn", nhưng phần nhấn mạnh hơn vào việc đền đáp một cách đầy đủ.
    • "Biết ơn": cảm giác cảm kích khi nhận được sự giúp đỡ, không nhất thiết phải hành động trả lại.
  6. dụ nâng cao:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, việc trả ân không chỉ nghĩa vụ còn phong tục quý báu, thể hiện lòng trung thành sự tôn trọng."
    • "Tôi đã học được rằng, khi mình nhận được ân huệ từ người khác, việc trả ân cách để duy trì mối quan hệ tốt đẹp."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "trả ân" hay "trả ơn", bạn nên lưu ý về ngữ cảnh văn hóa trong giao tiếp, trong một số tình huống, việc không trả ân có thể bị coi bất lịch sự.
  • "Trả ân" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi "trả ơn" có thể được dùng một cách thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  1. Nh. Trả ơn.

Comments and discussion on the word "trả ân"